фокстерьер
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фокстерьер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fokster'ér |
khoa học | fokster'er |
Anh | foksterer |
Đức | foksterer |
Việt | phocxterer |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфокстерьер gđ
- (Con) Chó phốc-te-ri-ê.
Tham khảo
sửa- "фокстерьер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)