флот
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaфлот gđ
- Hạm đội, đội tàu, đội thuyền, đoàn tàu; (часть вооружённых сил) hải quân.
- военный флот — hạm đội, đội chiến hạm, đội chiến thuyền
- военно-морской флот — hải quân
- торговый флот — đội tàu buôn,đội thương thuyền
- служить во флоте — phục vụ trong hải quân
- воздушный флот — а) — [ngành] hàng không; б) воен. — không quân
Tham khảo
sửa- "флот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)