флективный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của флективный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | flektívnyj |
khoa học | flektivnyj |
Anh | flektivny |
Đức | flektiwny |
Việt | phlectivny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaфлективный (лингв.)
- (Có) Biến cách,
- флективный язык — ngôn ngữ [có] biến cách
Tham khảo
sửa- "флективный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)