Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

фланговый

  1. (Thuộc về) Sườn, cánh quân, mặt bên.
    фланговая атака — [trận] tấn công vào bên sườn
    фланговый огонь — hỏa lực bên sườn
    в знак. сущ. м. — người đứng rìa hàng

Tham khảo sửa