Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

флагманский

  1. :
    флагманский корабль см. флагман — 2

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)