флагманский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của флагманский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | flágmanskij |
khoa học | flagmanskij |
Anh | flagmanski |
Đức | flagmanski |
Việt | phlagmanxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaфлагманский
- :
- флагманский корабль — см. — флагман — 2
Tham khảo
sửa- "флагманский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)