фирма
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фирма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fírma |
khoa học | firma |
Anh | firma |
Đức | firma |
Việt | phirma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфирма gc
Tham khảo
sửa- "фирма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)