фимиам
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фимиам
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fimiám |
khoa học | fimiam |
Anh | fimiam |
Đức | fimiam |
Việt | phimiam |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфимиам gđ
- Trầm hương, trầm.
- курить фимиам кому-л. — nịnh hót ai, ton hót ai, tán dương ai
Tham khảo
sửa- "фимиам", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)