философский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của философский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | filosófskij |
khoa học | filosofskij |
Anh | filosofski |
Đức | filosofski |
Việt | philoxophxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaфилософский
- (Thuộc về) Triết học, triết lý.
- философский трактат — luận văn triết học
- философская повесть — truyện [vừa] triết lý
- (thông tục) (глубокомысленный) thâm thúy.
- философские размышления — những điều suy nghĩ thâm thúy
- философский камень — điểm kinh ngạch
Tham khảo
sửa- "философский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)