филантроп
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của филантроп
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | filantróp |
khoa học | filantrop |
Anh | filantrop |
Đức | filantrop |
Việt | philantrop |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
филантроп gđ
Tham khảo sửa
- "филантроп", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)