Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

физкультурный

  1. (Thuộc về) Thể dục, thể dục thể thao.
    физкультурный парад — [cuộc] diễu hành thể dục thể thao
    физкультурный костюм — bộ quần áo thể thao
    физкультурный зал — phòng thể dục

Tham khảo

sửa