фидеист
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фидеист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fideíst |
khoa học | fideist |
Anh | fideist |
Đức | fideist |
Việt | phiđeixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфидеист gđ
- Người theo chủ nghĩa tín ngưỡng.
Tham khảo
sửa- "фидеист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)