фибровый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фибровый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fíbrovyj |
khoa học | fibrovyj |
Anh | fibrovy |
Đức | fibrowy |
Việt | phibrovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaфибровый
- (Thuộc về, bằng) Các tông phíp, các tông giả da.
- фибровый чемодан — [chiếc] va li bằng các tông phíp
Tham khảo
sửa- "фибровый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)