фетровый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фетровый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fétrovyj |
khoa học | fetrovyj |
Anh | fetrovy |
Đức | fetrowy |
Việt | phetrovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaфетровый
- (Bằng) Phớt.
- фетровая шляпа — [cái] mũ phớt
Tham khảo
sửa- "фетровый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)