ферромарганец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ферромарганец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ferromárganec |
khoa học | ferromarganec |
Anh | ferromarganets |
Đức | ferromarganez |
Việt | pherromarganetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaферромарганец gđ (тех.)
- Hợp kim sắt - mangan, feromangan.
Tham khảo
sửa- "ферромарганец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)