феникс
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của феникс
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | féniks |
khoa học | feniks |
Anh | feniks |
Đức | feniks |
Việt | phenicx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфеникс gđ (миф.)
- (Chim) Phượng hoàng, phượng.
Tham khảo
sửa- "феникс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)