Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

фейерверк

  1. (Cuộc) Đốt pháo bông, đốt pháo hoa, đốt cây bông, bắn pháo hoa; (изделия) cây pháo bông, cây bông, cây pháo hoa, pháo bông, pháo hoa.
    перен. — [một] tràng, đống
    фейерверк слов — một tràng từ ngữ

Tham khảo

sửa