фейерверк
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фейерверк
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fejervérk |
khoa học | fejerverk |
Anh | feyerverk |
Đức | feierwerk |
Việt | pheierverc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфейерверк gđ
- (Cuộc) Đốt pháo bông, đốt pháo hoa, đốt cây bông, bắn pháo hoa; (изделия) cây pháo bông, cây bông, cây pháo hoa, pháo bông, pháo hoa.
- перен. — [một] tràng, đống
- фейерверк слов — một tràng từ ngữ
Tham khảo
sửa- "фейерверк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)