фасоль
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фасоль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fasól' |
khoa học | fasol' |
Anh | fasol |
Đức | fasol |
Việt | phaxol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфасоль gc
Tham khảo
sửa- "фасоль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)