Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

фасовочный

  1. (Thuộc về) Đóng gói; (для фасовки) [để] đóng gói.
    фасовочный цех — phân xưởng đóng gói
    фасовочная машина — máy đóng gói

Tham khảo

sửa