фасовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фасовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fasovát' |
khoa học | fasovat' |
Anh | fasovat |
Đức | fasowat |
Việt | phaxovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaфасовать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Đóng gói.
- фасовать муку, сахар — đóng gói bột, đường
Tham khảo
sửa- "фасовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)