фармацевтический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

фармацевтический

  1. (Thuộc về) Dược sĩ, dược , dược học, dược khoa, dược.
    фармацевтический институт — trường đại học dược khoa; trường dược, trường thuốc (сокр.)
    фармацевтические товары — dược phẩm

Tham khảo

sửa