фантастика
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фантастика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fantástika |
khoa học | fantastika |
Anh | fantastika |
Đức | fantastika |
Việt | phantaxtica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфантастика gc
- (Sự, ý kiến, chuyện) Hoang đường, huyễn hoặc, viển vông.
- на трани фантастикаи — kỳ diệu chẳng khác nào chuyện hoang đường (chuyện thần tiên)
- собир. (thông tục) — (литературные произведения) — [loại] truyện viễn tưởng, chuyện hoang đường
- научная фантастика — [loại] truyện viễn tưởng khoa học
Tham khảo
sửa- "фантастика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)