фамильный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фамильный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | famíl'nyj |
khoa học | famil'nyj |
Anh | familny |
Đức | familny |
Việt | phamilny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaфамильный
- (Thuộc về) Họ, dòng họ, gia đình.
- фамильные портреты — những chân dung người trong họ
- фамильное сходство — [sự] giống nhau của người trong họ
- фамильная реликвия — di vật của gia đình, đồ gia bảo
Tham khảo
sửa- "фамильный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)