Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ушной

  1. (Thuộc về) Tai.
    ушная сера — ráy tai, cứt ráy
    ушной врач — bác sĩ khoa tai, thầy thuốc chữa tai

Tham khảo

sửa