ушиб
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ушиб
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ušíb |
khoa học | ušib |
Anh | ushib |
Đức | uschib |
Việt | usib |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaушиб gđ
Tham khảo
sửa- "ушиб", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)