Tiếng Khakas

sửa

Danh từ

sửa

ух (ux)

  1. mũi tên.

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Nga

sửa

Thán từ

sửa

ух

  1. (для выражения восхищения, удивления и т. п. ) ồ!, chà!, a!
  2. (при обозначении резкого звука - от удара, выстрела и т. п. ) ầm!, bùng!, đùng!, đoành!, đòm!, đoàng!

Tham khảo

sửa