ух
Tiếng Khakas
sửaDanh từ
sửaух (ux)
Đồng nghĩa
sửa- соған (soğan)
Tiếng Nga
sửaThán từ
sửaух
- (для выражения восхищения, удивления и т. п. ) ồ!, chà!, a!
- (при обозначении резкого звука - от удара, выстрела и т. п. ) ầm!, bùng!, đùng!, đoành!, đòm!, đoàng!
Tham khảo
sửa- "ух", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)