Tiếng Khakas

sửa

Danh từ

sửa

соған (soğan)

  1. mũi tên.

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Shor

sửa

Danh từ

sửa

соған (soĝan)

  1. mũi tên.

Tiếng Urum

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

соған

  1. hành.