Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
соған
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khakas
1.1
Danh từ
1.1.1
Đồng nghĩa
2
Tiếng Shor
2.1
Danh từ
3
Tiếng Urum
3.1
Chuyển tự
3.2
Danh từ
Tiếng Khakas
sửa
Danh từ
sửa
соған
(
soğan
)
mũi tên
.
Đồng nghĩa
sửa
ух
(
ux
)
Tiếng Shor
sửa
Danh từ
sửa
соған
(
soĝan
)
mũi tên
.
Tiếng Urum
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: soɣan
Danh từ
sửa
соған
hành
.