Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
утёс
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của утёс
Chữ Latinh
LHQ
utjos
khoa học
utës
Anh
utyos
Đức
utjos
Việt
utiox
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Danh từ
sửa
утёс
gđ
(
Cái
)
Mỏm
đá,
ghềnh
đá.
Tham khảo
sửa
"
утёс
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)