Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

утопающий

  1. Người [sắp] chết đuối.
  2. .
    утопающий и за соломинку хватается посл. — chết đuối vớ phải bọt, chết đuối vớ cọng rơm

Tham khảo sửa