Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
утомлённый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
утомлённый
Mệt
,
mệt mỏi
,
phờ
phạc
,
mỏi mệt
,
mệt nhọc
,
mệt lử
,
mệt lả
,
mệt nhoài
,
rã rời
.
Tham khảo
sửa
"
утомлённый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)