утомительно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của утомительно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utomítel'no |
khoa học | utomitel'no |
Anh | utomitelno |
Đức | utomitelno |
Việt | utomitelno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaутомительно
Tham khảo
sửa- "утомительно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)