уткнуться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уткнуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utknút'sja |
khoa học | utknut'sja |
Anh | utknutsya |
Đức | utknutsja |
Việt | utcnutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaуткнуться Hoàn thành
- (thông tục)Chúi vào, rúc vào
- уткнуться головой в подушку — rúc đầu vào gối
- перен. — chúi đầu, chúi mũi, chúi đầu chúi mũi
- уткнуться в книгу — chúi đầu (chúi mũi, chúi đầu chúi mũi) vào sách, chăm chú đọc
Tham khảo
sửa- "уткнуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)