Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

уткнуть Hoàn thành ((В))

  1. (thông tục)Chúi, rúc
    перен.: уткнуть нос в книгу — chúi mũi (chúi đầu, chúi đầu chúi mũi) vào sách vở, chăm chú đọc

Tham khảo

sửa