Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
утираться
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
утир
а
ться
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
утер
е
ться
)
Lau
mặt
,
lau
mũi
,
lau
mặt mày
.
Tham khảo
sửa
"
утираться
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)