Tiếng Mông Cổ sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

утас (utas)

  1. chỉ.
  2. dây, cáp.
  3. dây (nhạc cụ).
  4. điện thoại.
    Утасны дугаарUtasny dugaarSố điện thoại