усы
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của усы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | usý |
khoa học | usy |
Anh | usy |
Đức | usy |
Việt | uxy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaусы số nhiều (,(ед. ус м.))
- Ria, râu mép.
- (животного) râu mép.
- .
- мы сами с усами — chúng mình cũng chẳng thua kém ai
- по усам текло, а в рот не попало — погов. — mật dính đầy ria, không một thìa vào miệng; có tiếng, không có miếng
Tham khảo
sửa- "усы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)