устрашение
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaустрашение gt
- (по знач. гл. устрашать) [sự] làm sợ, làm kinh sợ, làm khiếp sợ, làm kinh hãi, làm hoảng sợ, dọa cho sợ
- (по знач. гл. устрашаться ) [sự] sợ, kinh sợ, khiếp sợ, kinh hãi, hoảng sợ.
Tham khảo
sửa- "устрашение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)