устный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của устный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ústnyj |
khoa học | ustnyj |
Anh | ustny |
Đức | ustny |
Việt | uxtny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaустный
- Bằng miệng, bằng lời nói, vấn đáp.
- устный экзамен — [môn] thi vấn đáp
- устные указания — những chỉ thị miệng
- устная речь — tiếng nói, lối văn nói
- устный счёт — tính miệng
Tham khảo
sửa- "устный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)