Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
упаковывать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
упак
о
вывать
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
упаков
а
ть
)
Gói
... lại,
bọc
... lại,
đóng
gói
,
đóng bao
,
đóng
thùng
,
bao
gói
.
Tham khảo
sửa
"
упаковывать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)