Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

умудряться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: умудриться)

  1. (+ инф. ) khéo xoay, khéo xoay xở, khéo xoay xỏa, khéo tìm cách, khéo bày kế; ирон. khéo bày vẽ, khéo bày chuyện.
    он умудрился попасть в театр на премьеру — nó khéo xoay xở để được vào nhà hát xem buổi công diễn đầu tiên
    он умудрился опоздать на поезд — nó giỏi thật đến nỗi bị trễ tàu

Tham khảo sửa