Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
умопомрачительный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
умопомрач
и
тельный
(
thông tục
)
Lạ thường
,
kỳ
lạ
,
lạ kỳ
,
phi thường
,
tuyệt
.
Tham khảo
sửa
"
умопомрачительный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)