уменьшительный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

уменьшительный

  1. (Để) Thu nhỏ.
    уменьшительное стекло — kính thu nhỏ, kính thu hình nhỏ lại
  2. (грам.) Súc nghĩa, [để] giảm nghĩa.
    уменьшительное имя существительное — súc nghĩa, danh từ giảm nghĩa
    уменьшительный суффикс — hậu tố súc nghĩa (giảm nghĩa)
    уменьшительное имя — tên gọi âu yếm, tên gọi thân

Tham khảo

sửa