умение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của умение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uménije |
khoa học | umenie |
Anh | umeniye |
Đức | umenije |
Việt | umeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaумение gt
- (Sự) Biết làm, kỹ năng; (мастерство) kỹ xảo.
- при умениеи всё можно сделать — có kỹ năng thì cái gì cũng làm được
Tham khảo
sửa- "умение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)