Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
умалишённый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
умалишённый
Mất trí
,
điên dại
,
rồ dại
,
điên
,
rồ
,
dại
.
в знач. сущ. м.
— người điên, người mất trí
дом
умалишённыйых
— nhà [thương] điên, bệnh viện tâm thần
Tham khảo
sửa
"
умалишённый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)