Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
укоризненный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
укор
и
зненный
(
Có vẻ
)
Trách móc
,
quở trách
,
trách cứ
,
bực mình
,
hờn giận
.
Tham khảo
sửa
"
укоризненный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)