укореняться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của укореняться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukorenját'sja |
khoa học | ukorenjat'sja |
Anh | ukorenyatsya |
Đức | ukorenjatsja |
Việt | ucoreniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaукореняться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: укорениться)
- Bén rễ, đâm rễ, bắt rễ.
- перен. — bám chắc, ăn sâu
- укоренятьсяившаяся привычка — thói quen lâu ngày, thói tật thâm căn cố đế, cố tật
Tham khảo
sửa- "укореняться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)