уключина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уключина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukljúčina |
khoa học | uključina |
Anh | uklyuchina |
Đức | ukljutschina |
Việt | ucliutrina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaуключина gc
- (Cái) Cọc chèo.
Tham khảo
sửa- "уключина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)