Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{rus-noun-f-1b|root=узд}} узда gc

  1. (Dây) Cương.
  2. .
    держать кого-л. в уздае — xỏ mũi ai

Tham khảo

sửa