уезд
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уезд
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ujézd |
khoa học | uezd |
Anh | uyezd |
Đức | ujesd |
Việt | uiedđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaуезд gđ (ист.)
Tham khảo
sửa- "уезд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)