удостоверять
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaудостоверять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: удостоверить) ‚(В)
- Chứng nhận, nhận thực, thị thực, chứng thực.
- удостоверять подпись — nhận thực (thị thực) chữ ký
- удостоверять личность кого-л. — chứng nhận ai, nhận thực ai
Tham khảo
sửa- "удостоверять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)