удовлетворённый
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
удовлетворённый
- (довольный) mãn nguyện, toại nguyện, mãn ý, hài lòng, vừa lòng, hả hê, hả dạ, hể hả, đắc ý.
- (о желании и т. п. ) được thỏa mãn.
Tham khảo sửa
- "удовлетворённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)